Trang chủ / Bảng Giá Ống Thép / Bảng giá ống thép đúc nhập khẩu sch20, sch40, sch80

Bảng giá ống thép đúc nhập khẩu sch20, sch40, sch80

Bảng giá ống thép đúc nhập khẩu công ty thép Phương Loan

Bảng giá ống thép đúc

(Quý khách lưu ý, bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo, để được báo giá chính xác, hãy liên hệ với phòng kinh doanh của công ty để được báo giá cụ thể)

ống thép đúc nhập khẩu

Bảng giá ống thép đúc tiêu chuẩn ASTM A53, ASTM A106, API 5L

Bảng giá thép ống đúc loại mỏng

Ống đúc tiêu chuẩn ASTM A56 / ASTM A106 / API 5L
Quy cách - Độ dày Chiều dài Kg/mĐơn giá
kg /mét
Đơn giá/mét
114.34.00mỏng 6 m10.85* 14,200* 154,070
88.94.00mỏng 9 m8.37* 14,200* 118,854
88.94.00mỏng 6 m8.37* 14,200* 118,854

Bảng giá thép ống đúc SCH20

Ống đúc tiêu chuẩn ASTM A56 / ASTM A106 / API 5L
Quy cách - Độ dày Chiều dài Kg/mĐơn giá
kg /mét
Đơn giá/mét
273.16.35sch206 m41.77* 14,600* 609,842
323.86.35sch206 m49.73* 14,600* 726,058
355.07.92sch206 m69.09* 14,600* 1,008,714

Bảng giá thép ống đúc SCH40

Ống đúc tiêu chuẩn ASTM A56 / ASTM A106 / API 5L
Quy cách - Độ dày Chiều dài Kg/mĐơn giá
kg /mét
Đơn giá/mét
73.04.00SCH40.6 m7.1* 14,200* 100,820
73.05,16SCH40.6 m8.63* 14,200* 122,546
76.05.16SCH40.6 m9.014* 14,200* 127,999
88.95.50SCH40.6 m11.29* 14,200* 160,318
42.23,56SCH40.6 m3.39* 14,200* 48,138
21.32.77SCH40.6 m1.27* 19,500* 24,765
26.72,87SCH40.6 m1.69* 17,500* 29,575
33.43,38SCH40.6 m2.5* 16,000* 40,000
114.36.02SCH40.6 m16.07* 14,200* 228,194
141.36.55SCH40.6 m21.76* 14,200* 308,992
168.37,11SCH40.6 m28.26* 14,200* 401,292
219.18,18SCH40.6 m42.55* 14,200* 604,210
48.33,68SCH40.6 m4.05* 14,200* 57,510
273.19.27SCH40.6 m60.2* 14,600* 878,920
60.33.91SCH40.9 m5.44* 14,200* 77,248
323.810.31SCH40.6 m80* 14,600* 1,168,000
60.33.91SCH40.6 m5.44* 14,200* 77,248
35511.10SCH40.6 m94.3* 14,600* 1,376,780
406.010.31SCH40.6 m100.6* 14,600* 1,468,760
40612.70SCH40.6 m123* 14,600* 1,795,800

Bảng giá thép ống đúc SCH80

Ống đúc tiêu chuẩn ASTM A56 / ASTM A106 / API 5L
Quy cách - Độ dày Chiều dài Kg/mĐơn giá
kg /mét
Đơn giá/mét
48.3
5.08SCH80.6 m5.41* 14,200* 76,822
168.3
10.97SCH80.6 m42.56* 14,200* 604,352
219.1
12.70SCH80.6 m64.61* 14,200* 917,462
60.3
5.54SCH80.6 m7.48* 14,200* 106,216
42.2
4.85SCH80.6 m4.47* 14,200* 63,474
21.3
3.73SCH80.6 m1.62* 19,500* 31,590
26.7
3.91SCH80.6 m2.2* 17,500* 38,500
114.3
8.56SCH80.6 m22.32* 14,200* 316,944
76
7.01SCH80.6 m11.92* 14,200* 169,264
141.3
9.52SCH80.6 m30.97* 14,200* 439,774
33.4
4.55SCH80.6 m3.24* 16,000* 51,840
88.9
7.62SCH80.6 m15.27* 14,200* 216,834

PHÒNG KINH DOANH

VPGD : 270 Lý Thường Kiệt, P.6, Q. Tân Bình, Tp. HCM ( Góc ngã ba Bắc Hải – Lý Thường Kiệt )
Tel. :  028-6292.4877  ||  028-3866.0340
Fax : 028-6265.0157
E-mail:kinhdoanh@thepphuongloan.com

Hotline:

Mr Quốc  (0902.718.299)
kinhdoanh1@thepphuongloan.com

 Ms. Hương (0902.734.099)
kinhdoanh2@thepphuongloan.com

 Ms. Lan (0902.723.699)
kinhdoanh5@thepphuongloan.com

 Ms. Thảo (0902.724.399)
kinhdoanh3@thepphuongloan.com

Để biết chính xác giá của từng loại ống thép đúc nhập khẩu, cũng như chính sách chiết khấu mua hàng của Thép Phương Loan, quý khách hàng đừng ngại liên hệ với chúng tôi. Hân hạnh được phục vụ quý khách hàng.